Bơm bánh răng bơm dầu đặc là máy bơm bánh răng ăn khớp trong, vật liệu inox có khả năng tự hút không cần bơm mồi, có khả năng chịu ăn mòn cao và đặc biệt chạy với tốc độ thấp khoảng 200 đến 450 vòng/ phút.
Bơm bánh răng dầu đặc là tên gọi theo ứng dụng của dòng bơm bánh răng ăn khớp trong với vai trò đặc biệt quan trọng dùng bơm dầu đặc trong ngành khai khoáng, ngành dầu mỏ, ngành sản xuất dầu đặc, dầu máy, dầu công nghiệp.
Máy bơm bánh răng bơm dầu đặc có ứng dụng chủ đạo trong ngành công nghiệp dầu mỏ, ngành hóa dầu, các ứng dụng trong các hệ thống máy móc dùng bôi trơn và nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp chế biến, sản xuất dầu mỏ.
Bơm bánh răng bơm dầu đặc
Máy bơm bánh răng có nhiều ứng dụng, một trong số đó là ứng dụng bơm dầu đặc với khả năng đẩy chất bơm với áp lực mạnh tuy nhiên lực hút chất bơm yếu, tốc độ bơm chậm.
Dầu đặc là tên gọi chung của các loại chất sền sệt có độ nhớ cao, có thể là từ 2000 CSt đến vài chục nghìn CSt. Các chất lỏng này thường khó bơm, dễ kết dính, bám dính nhiều vào thành bơm khi vận chuyển và có tính ăn mòn kim loại khá mạnh.
Bơm bánh răng bơm dầu đặc là máy bơm bánh răng tốc độ bơm chậm, có áp lực đẩy cao, có khả năng tự hút, có khả năng chịu ăn mòn, có tuổi thọ sử dụng lâu dài, ít hư hỏng, ít gặp lỗi khi sử dụng và đặc biệt có hiệu quả sử dụng cao nhất.
Có nhiều loại bơm bánh răng khác nhau được sử dụng bơm dầu đặc tuy nhiên máy bơm bánh răng ăn khớp trong được sử dụng nhiều nhất.
Đặc điểm của máy bơm dầu đặc
- Thân bơm vật liệu inox có khả năng chịu ăn mòn tốt và bề mặt trơn nhẵn dễ vệ sinh, hạn chế kết dính vào thành bơm
- Bánh răng sử dụng vật liệu gang đúc hoặc inox hoặc thép không rỉ được nung ở nhiệt độ cao chịu ăn mòn hiệu quả
- Sử dụng kiểu bánh răng thẳng giúp tăng lực đẩy chất bơm
- Bơm bánh răng bơm dầu đặc là bơm bánh răng ăn khớp trong cấu tạo chặt chẽ
- Tốc độ quay của máy bơm thấp chỉ ở khoảng 200 đến 450 vòng/ phút.
- Các hãng bơm bánh răng Viking, bơm bánh răng Varisco, bơm bánh răng Tuthill … phù hợp với ứng dụng bơm dầu đặc
Lựa chọn máy bơm bánh răng dầu đặc cần lựa chọn đúng cách, phù hợp với nhu cầu sử dụng để có được hiệu quả sử dụng cao, tránh sử dụng sản phẩm không chính hãng, hàng trôi nổi hoặc giá rẻ hiệu quả thấp, nhanh hư hỏng
Ưu nhược điểm của bơm bánh răng bơm dầu đặc
Máy bơm bánh răng bơm dầu đặc có nhiều ưu điểm tương tự bơm bánh răng ăn khớp trong và có vài nhược điểm cần khắc phục khi sử dụng.
- Ưu điểm: Máy bơm bánh răng dầu đặc có cấu tạo bơm chặt chẽ, có nhiều ứng dụng, sử dụng bền bỉ, lưu lượng bơm đều, tốc độ ổn định, ít rung, ít gây tiếng ồn khi hoạt động, máy bơm có khả năng tự hút không cần bơm mồi
- Nhược điểm: Máy bơm có lực hút yếu, giá thành cao, sử dụng tốc độ chậm, kích thước bơm cồng kềnh khi sử dụng cần chọn vị trí lắp đặt cố định
Ứng dụng của bơm bánh răng dầu đặc
Máy bơm bánh răng bơm dầu đặc có ứng dụng bơm các loại dầu đặc và dầu siêu đặc như:
- Dầu bôi trơn hộp số ô tô, xe máy, máy công trình thường có chỉ số từ vài W đến vài trăm W (ví dụ như dầu nhớt 20W-50 của Castrol).
- Các loại dầu siêu đặc như dầu cầu xe ô tô, xe công trình, dầu trong ngành bôi các bộ phận hoạt động của máy
- Các ứng dụng khác nữa như: bơm nhựa đường, nhựa nóng,bơm mỡ cá, rỉ mật, bơm mật ong, bơm cao su, bơm socola, bơm mật mía…
- Lưu ý dòng bơm này không sử dụng cho các chất lỏng đặc lẫn cặn hay các chất lỏng lẫn rác, chất lỏng bẩn, chỉ sử dụng hiệu quả với chất lỏng sạch
Các model máy bơm bánh răng bơm dầu tại Vimex
Bơm bánh răng bơm dầu đặc YCB 10/0.6
Bơm bánh răng bơm dầu đặc YCB 10/0.6 là Dòng máy bơm bánh răng giá rẻ xuất xứ Đài Loan bơm dầu đặc hiệu quả, ôn định. Đây là lựa chọn tiết kiệm và hiệu quả dành cho khách hàng khi có nhu cầu bơm bơm chất đặc nhưng chi phí hạn hẹp
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Model | YCB 10/0.6 |
Nguồn (V) | 380 |
Lương lượng (m2/h) | 10 |
P(kw) | 4 |
Tốc độ (Vòng / phút ) | 960 |
Nhiệt độ ( Độ C) | 80 |
Vật liệu | gang |
Phớt | cơ khí |
Size (inch) | 2.5 |
Giá (VND) | 38.340.000 |
2. Bơm bánh răng bơm dầu Tuthill GG050- USA
Dòng máy bơm bánh răng cao cấp đặc biệt phù hợp với ứng dụng bơm chất đặc nhất là các ứng dụng trong sản xuất công nghiệp, các ứng dụng trong nhà máy, trong khai thác dầu mỏ, nhà máy lọc dầu…
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Model | GG050 |
Lưu lượng | 189 lít/phút |
Áp lực | 5 bar |
Tốc độ | 1450 vòng/phút |
3. Bơm bánh răng bơm dầu đặc Varisco V25-2SPG
Bơm bánh răng bơm dầu đặc Varisco Dòng bơm bánh răng cao cấp xuất xứ Ý được cả thế giới tin dùng nhờ hiệu quả hàng đầu, chất lượng sử dụng đạt tối ưu. Đây là lựa chọn hoàn hảo dành cho khách hàng với các ứng dụng bơm chất đặc, bơm sơn đặc, bơm keo đặc, bơm dầu đặc
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Model | V25-2SPG |
Tốc độ tối đa (vòng/phút) | 1450 |
Lưu lượng tối đa (m3/h) | 3,9 |
Áp lực tối đa (bar) | 16 |
Kích cỡ cổng kết nối | 1,25″ |
Phớt (inch) | Parking – not van |
Bảng giá máy bơm bánh răng bơm dầu đặc tại Vimex
BẢNG GIÁ BƠM BÁNH RĂNG NYP – HSP (ĂN KHỚP TRONG) | |||||||||
Độ nhớt 5-15 cSt: Dầu DO, Dầu thủy lực. Độ nhớt 15-30 cSt: Dầu bôi trơn, Nước giặt loãng. Độ nhớt 30-200 cSt: Dầu nhớt, Nước giặt đặc. Độ nhớt 200-600 cSt: Dầu FO. Độ nhớt 600-1000 cSt: Dầu đặc, Dầu Cầu, Keo, Cháo, Cám, Thức ăn chăn nuôi. Độ nhớt 1000-6000 cSt: Rỉ mật đường, Nhựa đường (hắc ín) ở nhiệt độ 30-60°C. Độ nhớt 6000-60000 cSt: Rỉ mật đường đặc, Nhựa đường đặc (hắc ín) ở nhiệt độ thấp 5-20°C. | |||||||||
stt | Model | Tốc độ (v/p) | Q (lit/min) | H (bar) | cSt | Công suất kW/380v | Size inch (mm) | Giá Đầu bơm (VND) | Giá cả bộ (VND) |
1 | 1450 | 8.6-10.4 | 4-10 | 20-600 | 15,822,375 | ||||
NYP0.78MS | 960 | 6.7-6.8 | 4-10 | 2000 | 0.37-0.55 | 1/2″ (15) | 10,572,375 | 15,822,375 | |
720 | 5.4-6.8 | 4-10 | 6000 | Ống 21 | 15,822,375 | ||||
2 | 1450 | 27.5-31.9 | 4-6 | 20-600 | 17,541,509 | ||||
NYP2.3MS | 960 | 19.7-19.9 | 4-6 | 2000 | 0.55-1.1 | 1″ (25) | 11,541,509 | 17,541,509 | |
720 | 16.2-16.3 | 4-6 | 6000 | Ống 34 | 17,541,509 | ||||
1450 | 43.4-46.7 | 4-10 | 20 | 1.1-1.5 | 17,827,815 | ||||
1450 | 44.7-49 | 4-10 | 60-600 | 1.5-2.2 | 18,952,815 | ||||
3 | NYP3.6 GP | 960 | 33.6-34.3 | 4-10 | 2000 | 1.5-2.2 | 1 1/2” (40) | 12,827,815 | 18,952,815 |
640 | 22.8-23 | 4-10 | 6000 | 1.5 | Ống 49 | 20,952,815 | |||
455-483 | 16-20.5 | 4-10 | 20000-600000 | 1.5 | 20,952,815 | ||||
1450 | 94.7-98.1 | 4-8 | 20-60 | 1.5-2.2 | 20,635,478 | ||||
1450 | 93-95 | 10 | 20-60 | 3 | 22,260,478 | ||||
1450 | 98-99.8 | 4-6 | 200 | 1.5-2.2 | 20,635,478 | ||||
1450 | 97-97.5 | 8-10 | 200 | 3 | 22,260,478 | ||||
4 | NYP7.0 GP | 960 | 66-67 | 4-6 | 2000 | 1.5-2.2 | 1 1/2”(40) | 14,385,478 | 21,385,478 |
960 | 65-67 | 4-10 | 2000 | 2.2-3 | Ống 49 | 22,635,478 | |||
640 | 44-44.5 | 4-10 | 6000 | 1.5-2.2 | 25,635,478 | ||||
455-583 | 31-40.5 | 4-10 | 20000-60000 | 1.5-2.2 | 25,635,478 | ||||
720 | 155-165 | 4-10 | 20-60 | 2.2-4.0 | 33,577,281 | ||||
5 | NYP24 GP | 541-610 | 122-143 | 4-10 | 200-600 | 2.2-4.0 | 2″ (50) | 24,202,281 | 37,952,281 |
357-475 | 83-112 | 4-10 | 2000-6000 | 2.2-4.0 | Ống 60 | 37,952,281 | |||
228-303 | 54-72 | 4-10 | 20000-60000 | 2.2-3.0 | 37,952,281 | ||||
720 | 355-362 | 4-6 | 20 | 5.5-7.5 | 36,117,636 | ||||
720 | 340-348 | 8-10 | 20 | 7.5-11.0 | 37,992,636 | ||||
720 | 346-364 | 4-10 | 60 | 5.5-7.5 | 36,117,636 | ||||
610 | 300-309 | 4-8 | 200 | 5.5-7.5 | 49,867,636 | ||||
610 | 294 | 10 | 200 | 11 | 2″ (50) | 24,867,636 | 53,617,636 | ||
6 | NYP52 GP | 541 | 268-275 | 4-8 | 600 | 5.5-7.5 | Ống 60 | 49,867,636 | |
541 | 264 | 10 | 600 | 11 | 53,617,636 | ||||
475 | 237-243 | 4-8 | 2000 | 5.5-7.5 | 49,867,636 | ||||
475 | 235 | 10 | 2000 | 11 | 53,617,636 | ||||
228-357 | 118-184 | 4-10 | 6000-60000 | 5.5-7.5 | 49,867,636 | ||||
615 | 461-471 | 4-6 | 20 | 5.5-7.5 | 75,911,941 | ||||
615 | 433-451 | 8-10 | 20 | 11 | 78,661,941 | ||||
615 | 465-474 | 4-6 | 60 | 5.5-7.5 | 75,911,941 | ||||
615 | 448-457 | 8-10 | 60 | 11 | 3″ (80) | 78,661,941 | |||
7 | NYP80 GP | 305-544 | 233-421 | 4-10 | 200-6000 | 7.5-11.0 | Ống 90 | 44,661,941 | 78,661,941 |
228 | 178-180 | 4-8 | 20000 | 5.5-7.5 | 75,911,941 | ||||
228 | 177 | 10 | 20000 | 11 | 78,661,941 | ||||
188 | 148-149 | 4-10 | 60000 | 5.5-7.5 | 75,911,941 | ||||
615 | 622-660 | 4-10 | 20-60 | 11-15 | 88,949,098 | ||||
479-544 | 502-589 | 4-10 | 200-600 | 11-15 | 3.0” (80) | 46,949,098 | 88,949,098 | ||
8 | NYP111GP | 305-417 | 328-455 | 4-10 | 2000-6000 | 11-15 | Ống 90 | 88,949,098 | |
188-228 | 207-251 | 4-10 | 20000-60000 | 5.5-7.5 | 78,199,098 | ||||
600 | 916-935 | 4-6 | 20-60 | 11-15 | 112,882,488 | ||||
600 | 888-910 | 8-10 | 20-60 | 18.5-22 | 126,257,488 | ||||
9 | NYP160GP | 550 | 852-866 | 4-6 | 200 | 15-18.5 | 4.0” (100) | 124,132,488 | |
550 | 845-852 | 8-10 | 200 | 22 | Ống 114 | 70,882,488 | 126,257,488 | ||
480 | 737-747 | 4-10 | 600 | 15-18.5 | 124,132,488 | ||||
355 | 548-560 | 4-10 | 2000 | 15 | 112,882,488 | ||||
319 | 497-505 | 4-1 | 6000 | 15 | 112,882,488 | ||||
430 | 836-902 | 4-10 | 20 | 11.0-15.0 | 147,411,865 | ||||
430 | 871-909 | 4-8 | 60 | 11.0-15.0 | 147,411,865 | ||||
430 | 852 | 10 | 60 | 18.5 | 158,661,865 | ||||
355 | 726-753 | 4-8 | 200 | 11.0-15.0 | 147,411,865 | ||||
355 | 713 | 10 | 200 | 18.5 | 5″ (125) | 158,661,865 | |||
10 | NYP220 GP | 320 | 660-682 | 4-8 | 600 | 11.0-15.0 | Ống 141 | 105,411,865 | 147,411,865 |
320 | 649 | 10 | 600 | 18.5 | 158,661,865 | ||||
254 | 530-544 | 4-8 | 2000 | 11.0-15.0 | 147,411,865 | ||||
254 | 523 | 10 | 2000 | 18.5 | 158,661,865 | ||||
244 | 473-483 | 4-8 | 6000 | 11.0-15.0 | 147,411,865 | ||||
244 | 468 | 10 | 6000 | 18.5 | 158,661,865 | ||||
117-160 | 253-347 | 4-10 | 20000-60000 | 11.0-15.0 | 147,411,865 | ||||
11 | NYP3.6MS | 1450 | 49.9 | 10 | 16,034,769 | Giá cả bộ bơm NYP MS và NYP Inox Cộng theo giá của đầu bơm + giá của bệ và motorGiá tương ứng theo công suất, tốc độ và kiểu dẫn động | |||
12 | NYP3.6MS Inox 304 | 1450 | 49.9 | 10 | 42,698,299 | ||||
13 | NYP7.0 MS | 1450 | 99.8 | 10 | 17,271,737 | ||||
14 | NYP7.0 MS Inox 304 | 1450 | 99.8 | 10 | 46,134,320 | ||||
15 | NYP24 MS | 720 | 166 | 10 | 31,996,236 | ||||
16 | NYP24 GP Inox 304 | 720 | 166 | 10 | 60,262,538 | ||||
17 | NYP52 MS | 720 | 364 | 10 | 33,347,033 | ||||
18 | NYP52 GP Inox 304 | 720 | 364 | 10 | 60,614,950 | ||||
19 | NYP80 MS | 615 | 474 | 10 | 49,778,266 | ||||
20 | NYP111 MS | 615 | 664 | 10 | 60,086,331 | ||||
21 | NYP160 MS | 600 | 935 | 10 | 95,063,272 | ||||
22 | NYP220 MS | 430 | 909 | 10 | 126,383,933 | ||||
23 | NYP320 MS | 430 | 1316 | 10 | 128,762,717 |
Công ty TNHH Vimex cung cấp máy bơm hóa chất, bơm bánh răng, bơm công nghiệp, máy bơm màng chính hãng. Chúng tôi chỉ cung cấp sản phẩm nhập khẩu hoàn toàn bảo hành 12 tháng, vận chuyển toàn quốc. Mọi sản phẩm của chúng tôi có CO, CQ đầy đủ, cung cấp catalogue nếu khách hàng yêu cầu
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ ngay Vimex 0911861605 để được tư vấn hỗ trợ miễn phí nhé!