Bơm bánh răng KCB 135 là dòng máy bơm bánh răng khớp ngoài có van hồi áp giá rẻ xuất xứ thương hiệu bơm bánh răng số 1 Trung Quốc Hebei Hengsheng. Sản phẩm được sử dụng phổ biến trên thị trường Việt Nam và nhiều nước trên thế giới chất lượng ổn định, vật liệu cao cấp, chịu nhiệt tốt. Bơm có Lưu lượng: 8 m3/h, Tốc độ quay: 1420 vòng/phút, Áp suất bơm: 3.3 bar
Bơm bánh răng KCB 18.3 động cơ 0.75
Model | KCB 18.3 |
Lưu lượng | 0.7 m3/h |
Tốc độ quay | 1420 vòng/phút |
Áp suất bơm | 14.5 bar |
Công suất | 0.75 kW 4Pole |
Model | KCB 960 |
Lưu lượng | 58 m3/h |
Tốc độ quay | 1420 vòng/phút |
Áp suất bơm | 2.8 bar |
Nhiệt độ max | 107 độ C |
Vật liệu | Gang/inox |
Phớt | Cơ khí |
Đường kính ống hút/xả | 4 inch |
Model | NYP 0.78 |
Công suất | 0.17 ~ 0.4 kw |
Áp lực | 0.4 ~ 1 mpa |
Lưu lượng | 9.3 ~ 6.8 (l/p) |
Đường kính | 1/2 inch |
Tốc độ | 720 – 1390 ( Vòng/ phút) |
Độ nhớt | 20 ~ 6000 c.s.t |
Nhiệt độ | -10 ℃ ~ 80 ℃ |
Model | NYP3.6 |
Công suất | 0.69 ~ 1.01 kw |
Áp lực | 0.4 ~ 1 mpa |
Lưu lượng | 46.7 ~ 16 (l/p) |
Đường kính | 1,5 inch |
Tốc độ | 720 – 1390 ( Vòng/ phút) |
Độ nhớt | 20 ~ 6000 c.s.t |
Nhiệt độ | -10 ℃ ~ 80 ℃ |
Model | NYP52/ NYP52A |
Công suất | 3.7 Kw-11 Kw |
Áp lực | 10 bar |
Lưu lượng | 364 lít/p |
Đường kính | DN 50 – 2″ inch |
Tốc độ | 220 – 720 ( Vòng/ phút) |
Độ nhớt | 20 ~ 6000 c.s.t |
Nhiệt độ | -10 ℃ ~ 80 ℃ |
Bơm bánh răng YCB 25/0.6 động cơ 11kw
Bơm bánh răng YCB 25/0.6 là máy bơm bánh răng ăn khớp ngoài do hãng Hebei Hengsheng sản xuất, chuyên dùng để bơm các chất lỏng có độ nhớt cao với lưu lượng lớn, tối đa lên đến 25m3/h. Máy bơm được thiết kế có cấu tạo gồm đầu bơm riêng biệt làm từ các vật liệu […]
Bơm bánh răng YCB 4/0.6 động cơ 1.5kw
Model | YCB4/0.6 |
Công suất | 1.5 Kw/ 6Pole/960RPM |
Áp lực | 6 bar |
Lưu lượng max | 4 m3/h |
Đường kính cổng kết nối | 2 inch |
Bơm bánh răng YCB 8/0.6 động cơ 3kw
Model | YCB 8/0.6 |
Công suất | 3 Kw/ 6 Pole/960 RPM |
Áp lực | 6 bar |
Lưu lượng max | 30 m3/h |
Đường kính cổng kết nối | 4 inch |
Bơm bánh răng YCB30/0.6 gắn động cơ 11kw
Model | YCB30/0.6 |
Công suất | 11 Kw/ 6 Pole/960 RPM |
Áp lực | 6 bar |
Lưu lượng max | 30 m3/h |
Đường kính cổng kết nối | 4 inch |